Trang chủFIEB • OTCMKTS
add
First IC Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
10,30 $
Phạm vi một năm
6,89 $ - 10,30 $
Số lượng trung bình
275,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,71 Tr | 9,04% |
Chi phí hoạt động | 25,84 Tr | -3,08% |
Thu nhập ròng | 24,57 Tr | 14,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,14 | 5,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,10 Tr | 79,73% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 12,38% |
Tổng nợ | 1,03 T | 12,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,57 Tr | 14,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,05 Tr | 123,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,28 Tr | 72,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,01 Tr | 57,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,78 Tr | 169,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
114