Trang chủFHTX • NASDAQ
add
Foghorn Therapeutics Inc.
4,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,12 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,06 $
Mức chênh lệch một ngày
3,97 $ - 4,39 $
Phạm vi một năm
2,70 $ - 10,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
229,04 Tr USD
Số lượng trung bình
184,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,81 Tr | -55,33% |
Chi phí hoạt động | 30,40 Tr | -7,25% |
Thu nhập ròng | -19,12 Tr | -33,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -244,90 | -198,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,31 | 8,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,12 Tr | -42,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,40 Tr | 2,89% |
Tổng tài sản | 308,37 Tr | -1,61% |
Tổng nợ | 336,66 Tr | -9,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -28,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -319,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,12 Tr | -33,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,00 Tr | 22,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,32 Tr | -259,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 Tr | -24,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,27 Tr | -744,84% |
Dòng tiền tự do | -5,30 Tr | 49,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
116