Trang chủFGR • ASX
add
First Graphene Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,053 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,078 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
605,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,39 N | -71,85% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 20,36% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -51,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,66 N | -437,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -884,68 N | -21,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 Tr | -2,04% |
Tổng tài sản | 9,64 Tr | -17,73% |
Tổng nợ | 4,04 Tr | -17,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 664,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -51,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -719,86 N | -6,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,24 N | 43,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,45 N | 311,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -639,97 N | 17,63% |
Dòng tiền tự do | -456,46 N | 2,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
14