Trang chủFG1 • ASX
add
Flynn Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,067 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
70,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | -17,49% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 16,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,94 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | 18,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 Tr | -21,30% |
Tổng tài sản | 3,41 Tr | -18,82% |
Tổng nợ | 904,36 N | 18,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -108,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 16,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -991,04 N | 10,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 N | 94,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,69 Tr | 50,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 697,15 N | 3.500,74% |
Dòng tiền tự do | -638,72 N | 23,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web