Trang chủFEAV • OTCMKTS
add
5E Advanced Materials Inc
Giá trị vốn hóa thị trường
260,41 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,27 Tr | 10,96% |
Thu nhập ròng | -14,26 Tr | -34,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,00 Tr | 31,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 824,00 N | -59,71% |
Tổng tài sản | 74,83 Tr | -14,12% |
Tổng nợ | 83,23 Tr | 59,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,26 Tr | -34,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,30 Tr | 32,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -381,00 N | 79,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -344,00 N | -3.340,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,03 Tr | 38,19% |
Dòng tiền tự do | -548,12 N | 91,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
57