Trang chủFDXTF • OTCMKTS
add
FendX Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,100 $
Mức chênh lệch một ngày
0,089 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,078 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 107,19% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -76,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 Tr | -107,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,58 N | -83,89% |
Tổng tài sản | 420,18 N | -69,80% |
Tổng nợ | 630,99 N | 178,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -210,81 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -424,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.471,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -76,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -268,72 N | 63,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,70 N | -52,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -217,02 N | 65,12% |
Dòng tiền tự do | 450,39 N | 270,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web