Trang chủFDR • CVE
add
Founders Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,66 $
Mức chênh lệch một ngày
5,50 $ - 5,68 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 5,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
493,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
150,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 62,21 N | -79,87% |
Thu nhập ròng | 11,40 N | 103,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 Tr | 136,67% |
Tổng tài sản | 35,13 Tr | 134,55% |
Tổng nợ | 3,04 Tr | 241,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,40 N | 103,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -977,84 N | -365,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,93 Tr | -346,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | -30,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,60 Tr | -1.713,94% |
Dòng tiền tự do | -6,20 Tr | -337,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web