Trang chủFAJAR • KLSE
add
FAJARBARU BUILDER GROUP BHD
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,29 RM - 0,57 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
253,19 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
6,10
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,43 Tr | 86,95% |
Chi phí hoạt động | 11,79 Tr | 29,96% |
Thu nhập ròng | 8,42 Tr | 200,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | 60,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,29 Tr | 267,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,91 Tr | -9,67% |
Tổng tài sản | 677,45 Tr | 23,26% |
Tổng nợ | 238,20 Tr | 45,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 439,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,42 Tr | 200,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,22 Tr | -309,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,31 Tr | -55,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,97 Tr | 169,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,94 Tr | -751,37% |
Dòng tiền tự do | -41,58 Tr | -10.235,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
128