Trang chủFADE • IST
add
Fade Gida Yatirim Sanayi Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
15,59 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,50 ₺ - 15,79 ₺
Phạm vi một năm
13,27 ₺ - 23,42 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T TRY
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
491,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,88 Tr | 53,12% |
Chi phí hoạt động | 8,69 Tr | -0,15% |
Thu nhập ròng | 37,40 Tr | 120,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,55 | 113,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,47 Tr | -27,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,93 Tr | -32,81% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 94,93% |
Tổng nợ | 365,04 Tr | 37,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,40 Tr | 120,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,26 Tr | -57,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,70 Tr | 79,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,25 Tr | 157,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,77 Tr | 33,45% |
Dòng tiền tự do | -25,32 Tr | -341,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
91