Trang chủFACTU • NASDAQ
add
Fact II Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 $
Phạm vi một năm
9,93 $ - 10,25 $
Số lượng trung bình
48,61 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 104,29 N | — |
Thu nhập ròng | -104,29 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,59 N | — |
Tổng tài sản | 356,83 N | — |
Tổng nợ | 436,12 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -79,29 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,29 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,59 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,59 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web