Trang chủF5V1 • FRA
add
Firestone Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 €
Mức chênh lệch một ngày
0,019 € - 0,019 €
Phạm vi một năm
0,011 € - 0,076 €
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,86 N | -75,43% |
Thu nhập ròng | 1,07 N | 101,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,46 N | -9,90% |
Tổng tài sản | 424,12 N | -13,02% |
Tổng nợ | 688,60 N | -3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -264,47 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 N | 101,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,53 N | 122,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,53 N | 122,86% |
Dòng tiền tự do | -6,45 N | -128,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web