Trang chủEYE • ASX
add
Nova Eye Medical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
129,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,59 Tr | 52,70% |
Chi phí hoạt động | 7,31 Tr | 16,51% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | 63,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,00 | 76,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -897,50 N | 46,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,15 Tr | -17,09% |
Tổng tài sản | 29,88 Tr | -1,56% |
Tổng nợ | 8,55 Tr | 19,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | 63,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 Tr | -66,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,50 N | 116,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,62 Tr | 1,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,77 Tr | -26,02% |
Dòng tiền tự do | -322,75 N | 65,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
130