Trang chủEXPI • NASDAQ
add
eXp World Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,90 $
Mức chênh lệch một ngày
10,60 $ - 10,86 $
Phạm vi một năm
8,91 $ - 15,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T USD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 1,52% |
Chi phí hoạt động | 77,99 Tr | -1,31% |
Thu nhập ròng | -8,51 Tr | -730,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,69 | -727,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -13,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,04 Tr | 85,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,43 Tr | 8,57% |
Tổng tài sản | 432,63 Tr | 2,31% |
Tổng nợ | 221,53 Tr | 28,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,51 Tr | -730,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,00 Tr | 105,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,59 Tr | -91,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,91 Tr | 30,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,22 Tr | 105,67% |
Dòng tiền tự do | 80,01 Tr | 42,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.114