Trang chủEXN • EPA
add
Exclusive Networks SAS
Giá đóng cửa hôm trước
18,90 €
Mức chênh lệch một ngày
18,88 € - 18,92 €
Phạm vi một năm
16,90 € - 24,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T EUR
Số lượng trung bình
125,40 N
Tỷ số P/E
41,98
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,50 Tr | -6,83% |
Chi phí hoạt động | 93,50 Tr | 6,25% |
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | -12,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | -5,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,50 Tr | 2,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,00 Tr | 20,58% |
Tổng tài sản | 3,41 T | 17,32% |
Tổng nợ | 2,44 T | 24,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 974,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | -12,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,50 Tr | -71,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,50 Tr | -1.550,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 Tr | 59,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,00 Tr | -3.700,00% |
Dòng tiền tự do | 29,88 Tr | 5,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.700