Trang chủEXE • EPA
add
EXEL Industries SA
Giá đóng cửa hôm trước
43,60 €
Mức chênh lệch một ngày
43,90 € - 44,60 €
Phạm vi một năm
41,00 € - 60,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
282,71 Tr EUR
Số lượng trung bình
533,00
Tỷ số P/E
9,70
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 303,28 Tr | -0,76% |
Chi phí hoạt động | 110,85 Tr | -1,46% |
Thu nhập ròng | 13,23 Tr | -30,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | -30,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,42 Tr | -21,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,20 Tr | -22,61% |
Tổng tài sản | 887,29 Tr | -0,19% |
Tổng nợ | 422,93 Tr | -4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 464,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,23 Tr | -30,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,93 Tr | 36,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,51 Tr | -39,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,33 Tr | -72,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,56 Tr | -3,79% |
Dòng tiền tự do | 9,86 Tr | -38,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
3.814