Trang chủEWC • ASX
add
Energy World Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
829,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,71 Tr | 9,01% |
Chi phí hoạt động | 6,56 Tr | 61,05% |
Thu nhập ròng | -396,35 Tr | -11.723,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,67 N | -10.762,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,50 Tr | -1.175,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,16 Tr | -64,98% |
Tổng tài sản | 838,26 Tr | -49,48% |
Tổng nợ | 886,34 Tr | -1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -48,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -396,35 Tr | -11.723,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,75 Tr | 73,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,59 Tr | 117,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,37 Tr | -103,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 Tr | 124,66% |
Dòng tiền tự do | -7,60 Tr | -117,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
239