Trang chủEWBC • NASDAQ
add
East West Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
93,51 $
Mức chênh lệch một ngày
92,84 $ - 93,95 $
Phạm vi một năm
67,27 $ - 111,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,01 T USD
Số lượng trung bình
862,68 N
Tỷ số P/E
11,85
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 609,88 Tr | 9,72% |
Chi phí hoạt động | 211,39 Tr | 9,11% |
Thu nhập ròng | 299,17 Tr | 3,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,05 | -5,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,09 | 3,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,55 T | -2,62% |
Tổng tài sản | 74,48 T | 9,07% |
Tổng nợ | 66,82 T | 8,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,17 Tr | 3,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 386,12 Tr | 0,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 T | 3,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,59 T | 346,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 494,38 Tr | 127,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
East West Bancorp is the parent company of East West Bank. It is a publicly owned company with nearly $70 billion in assets as of December 31st 2023. The company's wholly owned subsidiary, East West Bank, is the largest state-chartered bank in California as of 2023. East West earned the top spot in S&P Global Market Intelligence's 2022 Ranking of U.S. Public Banks by Financial Performance. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 8, 1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.500