Trang chủEVGR • NASDAQ
add
Evergreen Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 $
Mức chênh lệch một ngày
11,91 $ - 11,98 $
Phạm vi một năm
11,24 $ - 11,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,29 Tr USD
Số lượng trung bình
16,66 N
Tỷ số P/E
41,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 155,99 N | -37,00% |
Thu nhập ròng | 544,06 N | -51,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,80 N | 21.424,58% |
Tổng tài sản | 54,59 Tr | -33,14% |
Tổng nợ | 64,22 Tr | -27,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 544,06 N | -51,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,38 N | 45,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,00 N | -100,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 420,00 N | 100,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,62 N | 535,72% |
Dòng tiền tự do | -74,88 N | 50,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính