Trang chủEUX • FRA
add
EUWAX AG
Giá đóng cửa hôm trước
40,40 €
Mức chênh lệch một ngày
40,60 € - 41,60 €
Phạm vi một năm
31,40 € - 49,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
209,09 Tr EUR
Số lượng trung bình
77,00
Tỷ số P/E
38,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,34 Tr | 12,20% |
Chi phí hoạt động | 17,28 Tr | 96,18% |
Thu nhập ròng | 1,54 Tr | -27,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,53 | -35,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,98 Tr | -12,14% |
Tổng tài sản | 122,61 Tr | 3,46% |
Tổng nợ | 36,64 Tr | 16,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 Tr | -27,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,74 Tr | 15,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,78 Tr | -60,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,52 Tr | -18,77% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
86