Trang chủEUW • FRA
add
Thermal Energy International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 €
Mức chênh lệch một ngày
0,094 € - 0,094 €
Phạm vi một năm
0,094 € - 0,23 €
Giá trị vốn hóa thị trường
26,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,67 Tr | 22,03% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | -1,15% |
Thu nhập ròng | 12,98 N | -97,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | -97,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,44 N | -73,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 Tr | -17,54% |
Tổng tài sản | 13,61 Tr | -4,01% |
Tổng nợ | 9,72 Tr | -13,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,98 N | -97,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,90 Tr | -463,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,01 N | 94,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -275,10 N | -91,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,22 Tr | -211,51% |
Dòng tiền tự do | -1,90 Tr | -138,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web