Trang chủEUDA • NASDAQ
add
EUDA Health Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,61 $
Mức chênh lệch một ngày
3,43 $ - 3,71 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 6,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,74 Tr USD
Số lượng trung bình
104,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 954,02 N | -13,83% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | -54,47% |
Thu nhập ròng | -8,41 Tr | -37,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -881,94 | -60,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -788,98 N | 59,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,21 N | 17,39% |
Tổng tài sản | 2,03 Tr | -2,42% |
Tổng nợ | 8,04 Tr | -0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -21,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 61,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,41 Tr | -37,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -629,30 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,01 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 748,76 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,51 N | — |
Dòng tiền tự do | -480,22 N | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
106