Trang chủEUA • LON
add
Eurasia Mining plc
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,09 GBX - 2,24 GBX
Phạm vi một năm
1,35 GBX - 7,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
60,75 Tr GBP
Số lượng trung bình
5,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 442,98 N | -31,77% |
Thu nhập ròng | -276,76 N | 90,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,45 N | 132,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,92 N | -46,80% |
Tổng tài sản | 19,11 Tr | -5,48% |
Tổng nợ | 2,43 Tr | -11,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -276,76 N | 90,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,76 N | 78,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -511,45 N | -324,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,23 N | -15,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -551,07 N | -82,46% |
Dòng tiền tự do | -111,06 N | 88,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
77