Trang chủETR • ASX
add
Entyr Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,88 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 823,48 N | -42,52% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | 278,63% |
Thu nhập ròng | -11,33 Tr | -648,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,38 N | -1.201,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,01 Tr | 774,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 713,16 N | -49,65% |
Tổng tài sản | 6,29 Tr | -78,49% |
Tổng nợ | 15,33 Tr | 3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -135,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,33 Tr | -648,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,26 Tr | 25,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -210,34 N | 44,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 Tr | -74,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,21 Tr | -1.205,30% |
Dòng tiền tự do | 7,11 Tr | 1.296,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web