Trang chủESBS • OTCMKTS
add
ES Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,45 $
Mức chênh lệch một ngày
6,55 $ - 6,59 $
Phạm vi một năm
5,06 $ - 6,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,33 Tr USD
Số lượng trung bình
8,00 N
Tỷ số P/E
62,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,97 Tr | -4,27% |
Chi phí hoạt động | 3,31 Tr | -16,68% |
Thu nhập ròng | 582,00 N | 337,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,66 | 356,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,44 Tr | -13,60% |
Tổng tài sản | 633,24 Tr | 0,46% |
Tổng nợ | 586,12 Tr | 0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 582,00 N | 337,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37