Trang chủEQTL • TLV
add
Equital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.390,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
14.210,00 ILA - 14.620,00 ILA
Phạm vi một năm
9.500,00 ILA - 16.120,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T ILS
Số lượng trung bình
26,20 N
Tỷ số P/E
10,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 947,40 Tr | 12,89% |
Chi phí hoạt động | 233,99 Tr | 3,06% |
Thu nhập ròng | 131,20 Tr | 21,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,85 | 7,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 465,02 Tr | 0,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | -7,34% |
Tổng tài sản | 25,20 T | 0,53% |
Tổng nợ | 12,53 T | 1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,20 Tr | 21,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 520,32 Tr | 2,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -566,55 Tr | -243,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 402,25 Tr | 179,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 356,28 Tr | 334,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Nhân viên
446