Trang chủEQPA3 • BVMF
add
Equatorial Para Dist De Energia Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
5,55 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,55 R$ - 5,61 R$
Phạm vi một năm
5,06 R$ - 7,87 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
32,33 Tr BRL
Số lượng trung bình
11,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | 4,53% |
Chi phí hoạt động | 112,24 Tr | -46,55% |
Thu nhập ròng | 556,46 Tr | -17,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,15 | -21,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 889,86 Tr | -10,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 T | 93,00% |
Tổng tài sản | 17,12 T | 19,37% |
Tổng nợ | 12,26 T | 23,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 556,46 Tr | -17,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
10.568