Trang chủEONXF • OTCMKTS
add
Eonx Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,19 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,23 Tr | -30,46% |
Chi phí hoạt động | 2,45 Tr | 1,90% |
Thu nhập ròng | -2,82 Tr | -309,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,72 | -400,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,49 Tr | -358,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 Tr | 11,43% |
Tổng tài sản | 19,14 Tr | 39,73% |
Tổng nợ | 32,65 Tr | 75,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,82 Tr | -309,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -618,29 N | -119,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,35 N | -115,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -402,38 N | 80,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | -183,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web