Trang chủEOM • CNSX
add
Eco Oro Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
82,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 545,00 N | 3,42% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | 25,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -475,00 N | -6,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,00 N | -73,27% |
Tổng tài sản | 632,00 N | -66,06% |
Tổng nợ | 24,00 Tr | 17,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -23,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -192,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 69,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | 25,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,00 N | 94,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,00 N | -105,52% |
Dòng tiền tự do | -525,62 N | 72,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46