Trang chủEOG • NYSE
add
EOG Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
128,46 $
Mức chênh lệch một ngày
130,05 $ - 134,84 $
Phạm vi một năm
108,94 $ - 139,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,91 T USD
Số lượng trung bình
3,22 Tr
Tỷ số P/E
10,59
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,89 T | -3,93% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 0,48% |
Thu nhập ròng | 1,67 T | -17,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,39 | -14,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,89 | -15,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,14 T | -9,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 T | 14,95% |
Tổng tài sản | 46,15 T | 5,74% |
Tổng nợ | 16,58 T | 4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 562,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,67 T | -17,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,59 T | 32,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 T | -1,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 T | -119,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 691,00 Tr | 22,95% |
Dòng tiền tự do | 1,46 T | 96,23% |
Giới thiệu
EOG Resources, Inc. is an American energy company engaged in hydrocarbon exploration. It is organized in Delaware and headquartered in the Heritage Plaza building in Houston, Texas.
The company is ranked 186th on the Fortune 500 and 337th on the Forbes Global 2000.
The company was named Enron Oil & Gas Company before its separation from Enron in 1999. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.050