Trang chủENVX • NASDAQ
add
Enovix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,32 $
Mức chênh lệch một ngày
10,85 $ - 11,82 $
Phạm vi một năm
5,70 $ - 18,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T USD
Số lượng trung bình
7,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,32 Tr | 2.058,50% |
Chi phí hoạt động | 44,96 Tr | 46,21% |
Thu nhập ròng | -22,54 Tr | -39,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -522,03 | 93,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | 10,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,11 Tr | 12,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,91 Tr | -45,90% |
Tổng tài sản | 448,02 Tr | -13,83% |
Tổng nợ | 277,78 Tr | 3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,54 Tr | -39,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,68 Tr | -8,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,53 Tr | 91,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -864,00 N | -113,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,03 Tr | 52,96% |
Dòng tiền tự do | -38,07 Tr | -55,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
561