Trang chủENSV • OTCMKTS
add
Enservco Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,052 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 Tr USD
Số lượng trung bình
187,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,98 Tr | 51,77% |
Chi phí hoạt động | 2,15 Tr | 17,62% |
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | 27,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,21 | 51,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | 21,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 Tr | 749,00% |
Tổng tài sản | 18,47 Tr | 27,16% |
Tổng nợ | 14,87 Tr | 11,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | 27,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
86