Trang chủENSG • NASDAQ
add
Ensign Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
130,95 $
Mức chênh lệch một ngày
130,00 $ - 131,28 $
Phạm vi một năm
110,71 $ - 158,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,52 T USD
Số lượng trung bình
329,71 N
Tỷ số P/E
31,76
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 14,99% |
Chi phí hoạt động | 84,00 Tr | 12,07% |
Thu nhập ròng | 78,44 Tr | 22,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | 6,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,39 | 15,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,51 Tr | 12,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 571,04 Tr | 17,91% |
Tổng tài sản | 4,63 T | 13,40% |
Tổng nợ | 2,88 T | 10,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,44 Tr | 22,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,48 Tr | 9,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,90 Tr | -4,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -850,00 N | -750,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,73 Tr | 14,27% |
Dòng tiền tự do | 43,43 Tr | 81,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
35.300