Trang chủENEST • KLSE
add
Enest Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
65,10 Tr MYR
Tỷ số P/E
9,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,65 Tr | 10,63% |
Chi phí hoạt động | 2,11 Tr | 61,43% |
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | 3,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,44 | -6,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,31 Tr | -0,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,02 Tr | 458,61% |
Tổng tài sản | 64,84 Tr | 32,61% |
Tổng nợ | 24,08 Tr | 52,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | 3,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 533,00 N | 136,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -241,50 N | -89,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 574,50 N | 343,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 866,00 N | 147,39% |
Dòng tiền tự do | 1,92 Tr | -2,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web