Trang chủENENTO • HEL
add
Enento Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
15,86 €
Mức chênh lệch một ngày
15,90 € - 16,06 €
Phạm vi một năm
15,86 € - 20,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
385,02 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,82 Tr | -2,87% |
Chi phí hoạt động | 15,03 Tr | -13,78% |
Thu nhập ròng | 523,00 N | -76,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | -75,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -47,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,25 Tr | -22,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,35 Tr | -34,59% |
Tổng tài sản | 459,64 Tr | -6,26% |
Tổng nợ | 196,46 Tr | -5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 523,00 N | -76,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,81 Tr | -20,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 Tr | 32,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,51 Tr | -3.018,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,62 Tr | -165,02% |
Dòng tiền tự do | 9,19 Tr | -20,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
371