Trang chủEMGDF • OTCMKTS
add
Eminent Gold Corp
0,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,90%)+0,0025
0,28 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:23:18 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 203,90 N | -88,33% |
Thu nhập ròng | -213,45 N | 87,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 594,50 N | 148,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 889,57 N | 97,42% |
Tổng tài sản | 4,01 Tr | -16,91% |
Tổng nợ | 343,23 N | 1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -213,45 N | 87,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -280,31 N | -462,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,42 N | 67,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | 42,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 845,92 N | 89,46% |
Dòng tiền tự do | -371,72 N | -285,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web