Trang chủELWS • NASDAQ
add
Earlyworks Co Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 $
Mức chênh lệch một ngày
2,78 $ - 3,11 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 13,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,38 Tr USD
Số lượng trung bình
56,92 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,21 Tr | 766,25% |
Chi phí hoạt động | 124,76 Tr | 38,40% |
Thu nhập ròng | -75,60 Tr | 10,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -121,53 | 89,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,41 Tr | 9,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 441,01 Tr | 143,67% |
Tổng tài sản | 575,57 Tr | 27,05% |
Tổng nợ | 244,84 Tr | 0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,60 Tr | 10,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,24 Tr | -23,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,05 Tr | -10.009,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,61 Tr | 90,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,99 Tr | -15,06% |
Dòng tiền tự do | -49,52 Tr | 11,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
15