Trang chủELS • ASX
add
Elsight Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
10,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 546,21 N | 83,41% |
Chi phí hoạt động | 996,76 N | -5,99% |
Thu nhập ròng | -853,42 N | 12,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -156,24 | 52,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -671,51 N | 17,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | -49,55% |
Tổng tài sản | 3,55 Tr | -37,49% |
Tổng nợ | 6,55 Tr | 16,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -15,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -853,42 N | 12,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -357,53 N | 40,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 N | 88,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,31 N | -286,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -367,10 N | 43,23% |
Dòng tiền tự do | -483,01 N | 8,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web