Trang chủELRRF • OTCMKTS
add
Eloro Resources Ltd
0,65 $
Sau giờ giao dịch:(2,39%)+0,016
0,67 $
Đóng cửa: 10 thg 1, 16:27:46 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 553,91 N | -91,05% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 84,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -539,83 N | 91,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 489,94 N | -92,37% |
Tổng tài sản | 56,99 Tr | -9,61% |
Tổng nợ | 1,22 Tr | -26,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 84,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,79 N | 123,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -652,86 N | 82,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,11 N | -100,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -566,35 N | -126,73% |
Dòng tiền tự do | -837,26 N | 47,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35