Trang chủELGIEQUIP • NSE
add
ELGI Equipments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
540,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
522,15 ₹ - 536,00 ₹
Phạm vi một năm
512,85 ₹ - 798,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
166,97 T INR
Số lượng trung bình
176,80 N
Tỷ số P/E
50,95
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,69 T | 7,78% |
Chi phí hoạt động | 3,34 T | 13,58% |
Thu nhập ròng | 947,22 Tr | 3,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,90 | -3,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,99 | 3,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | -0,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,43 T | 1,93% |
Tổng tài sản | 27,81 T | 6,24% |
Tổng nợ | 10,59 T | -8,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 947,22 Tr | 3,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
2.172