Trang chủELECF • OTCMKTS
add
Electric Royalties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 355,12 N | 39,81% |
Thu nhập ròng | -791,63 N | -98,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -344,92 N | -134,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,49 N | -10,12% |
Tổng tài sản | 19,97 Tr | -10,53% |
Tổng nợ | 6,66 Tr | 74,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -791,63 N | -98,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -343,86 N | -9,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,05 N | 101,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 N | -100,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -350,43 N | -332,07% |
Dòng tiền tự do | -337,76 N | 86,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1