Trang chủEHAB • NYSE
add
Enhabit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,60 $
Mức chênh lệch một ngày
8,34 $ - 8,57 $
Phạm vi một năm
6,85 $ - 11,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
420,88 Tr USD
Số lượng trung bình
271,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,60 Tr | -1,82% |
Chi phí hoạt động | 112,00 Tr | -3,86% |
Thu nhập ròng | -110,20 Tr | -4.491,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,45 | -4.572,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,10 Tr | 16,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,70 Tr | 36,42% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -10,10% |
Tổng nợ | 706,40 Tr | -4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 597,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,20 Tr | -4.491,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,40 Tr | 350,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -400,00 N | 77,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,80 Tr | -86,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,20 Tr | 1.423,08% |
Dòng tiền tự do | 26,84 Tr | 440,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.800