Trang chủEGBN • NASDAQ
add
Eagle Bancorp Inc
26,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
26,35 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:12:59 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,46 $
Mức chênh lệch một ngày
25,49 $ - 26,63 $
Phạm vi một năm
15,99 $ - 30,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
795,82 Tr USD
Số lượng trung bình
276,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,33 Tr | 3,77% |
Chi phí hoạt động | 35,25 Tr | 7,95% |
Thu nhập ròng | 15,29 Tr | -24,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,77 | -27,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | -25,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 633,48 Tr | -15,91% |
Tổng tài sản | 11,13 T | -4,59% |
Tổng nợ | 9,90 T | -4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,29 Tr | -24,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
451