Trang chủEFORCE • KLSE
add
Excel Force MSC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,41 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
167,72 Tr MYR
Số lượng trung bình
326,41 N
Tỷ số P/E
19,14
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,36 Tr | 1,88% |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | 3,02% |
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | -8,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,81 | -10,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 Tr | 0,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,23 Tr | -12,98% |
Tổng tài sản | 149,17 Tr | 37,56% |
Tổng nợ | 19,14 Tr | 102,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 609,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | -8,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,72 Tr | 425,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | 5,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -368,00 N | -89,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,23 Tr | 5.004,92% |
Dòng tiền tự do | 6,28 Tr | 15.183,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
86