Trang chủEFORC • IST
add
Efor Cay Sanayi Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
63,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
62,55 ₺ - 63,65 ₺
Phạm vi một năm
14,32 ₺ - 67,05 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
22,87 T TRY
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | -15,70% |
Chi phí hoạt động | 177,16 Tr | 174,01% |
Thu nhập ròng | 53,62 Tr | -70,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | -64,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,00 Tr | -30,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,87 Tr | — |
Tổng tài sản | 6,97 T | — |
Tổng nợ | 3,38 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,62 Tr | -70,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -853,60 Tr | -299,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,90 Tr | -15,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 T | 618,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,53 Tr | -79,22% |
Dòng tiền tự do | -1,34 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
583