Trang chủEFN • TSE
add
Element Fleet Management Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27,82 $
Mức chênh lệch một ngày
27,60 $ - 28,05 $
Phạm vi một năm
21,20 $ - 30,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,35 T CAD
Số lượng trung bình
638,22 N
Tỷ số P/E
20,43
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,50 Tr | 5,09% |
Chi phí hoạt động | 288,01 Tr | 4,42% |
Thu nhập ròng | 92,06 Tr | 12,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,65 | 7,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | 17,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,77 Tr | 24,68% |
Tổng tài sản | 12,70 T | 2,17% |
Tổng nợ | 9,93 T | 4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,06 Tr | 12,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,91 Tr | -26,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,81 Tr | -346,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 297,54 Tr | 148,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,81 Tr | 183,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.900