Trang chủEEMMF • OTCMKTS
add
E3 Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,73 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 1,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,87 Tr | 10,64% |
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | -5,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,81 Tr | -10,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,89 Tr | -36,20% |
Tổng tài sản | 55,31 Tr | -11,72% |
Tổng nợ | 2,87 Tr | -34,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | -5,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 Tr | 19,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -954,00 N | 77,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 482,00 N | -97,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,85 Tr | -110,42% |
Dòng tiền tự do | -1,49 Tr | 74,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29