Trang chủEDUC • NASDAQ
add
Educational Development Corp
1,65 $
Sau giờ giao dịch:(6,64%)+0,11
1,76 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 17:22:09 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 $
Mức chênh lệch một ngày
1,58 $ - 1,78 $
Phạm vi một năm
1,37 $ - 2,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,16 Tr USD
Số lượng trung bình
16,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,51 Tr | -38,55% |
Chi phí hoạt động | 6,14 Tr | -31,49% |
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -269,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,71 | -376,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,01 Tr | -46,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 753,80 N | -50,80% |
Tổng tài sản | 85,19 Tr | -13,91% |
Tổng nợ | 42,66 Tr | -20,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -269,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -866,10 N | -124,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,80 N | 48,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,90 N | 103,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -899,00 N | -153,43% |
Dòng tiền tự do | 342,35 N | -81,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
101