Trang chủEDM • CVE
add
EDM Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 447,48 N | -7,73% |
Thu nhập ròng | -487,78 N | 29,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -332,02 N | 14,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,58 N | -99,21% |
Tổng tài sản | 25,70 Tr | 4,79% |
Tổng nợ | 15,50 Tr | 7,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -487,78 N | 29,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 167,05 N | 140,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -266,02 N | 7,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,97 N | 88,71% |
Dòng tiền tự do | 118,25 N | 127,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
18