Trang chủEDG • CVE
add
Endurance Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 767,64 N | 430,68% |
Thu nhập ròng | -581,09 N | -46,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -661,25 N | -362,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,49 Tr | 194,79% |
Tổng tài sản | 16,93 Tr | 38,29% |
Tổng nợ | 956,30 N | 207,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -581,09 N | -46,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -132,27 N | 6,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -993,72 N | -5,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,00 N | -95,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | -320,03% |
Dòng tiền tự do | -179,60 N | 86,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web