Trang chủECRFF • OTCMKTS
add
Cartier Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Mức chênh lệch một ngày
0,067 $ - 0,067 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 298,08 N | -9,15% |
Thu nhập ròng | -421,43 N | -45,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -297,39 N | 9,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | -48,31% |
Tổng tài sản | 46,82 Tr | 3,90% |
Tổng nợ | 5,63 Tr | 14,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -421,43 N | -45,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -272,80 N | -212,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | -174,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,82 N | 2,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 Tr | -823,21% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | -347,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web